многозначительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của многозначительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogoznačítel'nyj |
khoa học | mnogoznačitel'nyj |
Anh | mnogoznachitelny |
Đức | mnogosnatschitelny |
Việt | mnogodnatritelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмногозначительный
- (важный) rất có ý nghĩa, có ý nghĩa lớn, có ảnh hưởng lớn, quan trọng.
- (о взгляде и т. п. ) rất có ý nghĩa, đầy ý nghĩa, đầy ý vị.
- многозначительная улыбка — nụ cười đầy ý vị (đầy ý nghĩa)
Tham khảo
sửa- "многозначительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)