многозначительный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

многозначительный

  1. (важный) rất có ý nghĩa, có ý nghĩa lớn, có ảnh hưởng lớn, quan trọng.
  2. (о взгляде и т. п. ) rất có ý nghĩa, đầy ý nghĩa, đầy ý vị.
    многозначительная улыбка — nụ cười đầy ý vị (đầy ý nghĩa)

Tham khảo sửa