Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

многоводный

  1. () Nhiều nước, đầy nước.
    многоводные реки — những con sông nhiều nước
  2. (хорошо орошаемый) [có] nhiều nước, nhiều sông ngòi, [được] tưới nước tốt, thủy lợi hóa tốt.

Tham khảo

sửa