Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

мимика gc

  1. Điệu mặt.
    богатая мимика — điệu mặt linh hoạt
  2. (искусство) [thuật, tài] đóng tuồng câm, biểu cảm bằng điệu mặt.

Tham khảo sửa