мимика
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мимика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mímika |
khoa học | mimika |
Anh | mimika |
Đức | mimika |
Việt | mimica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмимика gc
- Điệu mặt.
- богатая мимика — điệu mặt linh hoạt
- (искусство) [thuật, tài] đóng tuồng câm, biểu cảm bằng điệu mặt.
Tham khảo
sửa- "мимика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)