Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

мещанин

  1. (Người) Tiểu thị dân, tiểu tư sản.
  2. (обыватель) người thiển cận, người nhỏ nhen, người hẹp hòi, người phi-li-xtanh.

Tham khảo

sửa