мести
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mestí |
khoa học | mesti |
Anh | mesti |
Đức | mesti |
Việt | mexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмести Hoàn thành (,(В))
- Quét, quét tước, quét dọn, quét sạch.
- мести сор — quét rác
- мести пол — quét sàn, quét nhà
- (нести, гнать) lùa, cuốn, lùa. . . đi, cuốn. . . đi.
- ветер метёт пыль — gió cuốn (lùi) bụi đi
- бегл. — метёт — (о метели) — gió cuốn tuyến, bão tuyết
Tham khảo
sửa- "мести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)