меркнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của меркнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mérknut' |
khoa học | merknut' |
Anh | merknut |
Đức | merknut |
Việt | mercnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмеркнуть Hoàn thành ((Hoàn thành: померкнуть))
- (тускеть) mờ dần, nhạt dần, mờ đi, nhạt đi, tắt dần.
- безл. — (смеркаться) mờ dần, tối trời, nhá nhem tối, nhọ mặt người
- перен. — yếu đi, bị lu mờ
Tham khảo
sửa- "меркнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)