померкнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của померкнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomérknut' |
khoa học | pomerknut' |
Anh | pomerknut |
Đức | pomerknut |
Việt | pomercnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпомеркнуть Hoàn thành
- Xem меркнуть
Tham khảo
sửa- "померкнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)