мерка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мерка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mérka |
khoa học | merka |
Anh | merka |
Đức | merka |
Việt | merca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмерка gc
- Kích thước.
- снять мерку с кого-л. — đo kích thước của ai
- (предмет для измерения) thước đo, ống đo.
- (перен.) Tiêu chuẩn, chuẩn độ.
- мерить кого-л. своей меркой — suy bụng ta ra bụng người
Tham khảo
sửa- "мерка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)