Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

мерзко

  1. Một cách hèn hạ, đê tiện, đê hèn, hèn mạt, đê mạt, đểu cáng, xấu xa, ti tiện, khả ố.
    в знак. сказ. безл. — kinh tởm, gớm guỗc, gơm ghiếp
    ему стало мерзко — nó cảm thấy kinh tởm (gớm ghiếp, gớm guốc)

Tham khảo

sửa