менструация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của менструация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | menstruácija |
khoa học | menstruacija |
Anh | menstruatsiya |
Đức | menstruazija |
Việt | menxtruatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaменструация gc
- (Kỳ, sự) Kinh nguyệt, có tháng, kinh, tháng, có bẩn.
Tham khảo
sửa- "менструация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)