мелюзга
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мелюзга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | meljuzgá |
khoa học | meljuzga |
Anh | melyuzga |
Đức | meljusga |
Việt | meliudga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-3b|root=мелюзг}} мелюзга gc (,собир. разг.)
- Loài vật nhỏ bé; (о рыбе) cá vụn, cá con; (о детях) lũ trẻ con, bọn nhóc con.
- перен. — [hạng, bọn] tép diu, tốt đen, vô danh tiểu tốt, lau nhau
Tham khảo
sửa- "мелюзга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)