мельник
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мельник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mel'ník |
khoa học | mel'nik |
Anh | melnik |
Đức | melnik |
Việt | melnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
мельник gđ
Tham khảo sửa
- "мельник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)