Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

мгновенный

  1. (быстро проходящий) chốc lát, nhất thời
  2. (сразу возникающий) rất nhanh, rất chóng, tức thì, tức thời, chớp nhoáng.

Tham khảo

sửa