мгновенный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мгновенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mgnovénnyj |
khoa học | mgnovennyj |
Anh | mgnovenny |
Đức | mgnowenny |
Việt | mgnovenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмгновенный
- (быстро проходящий) chốc lát, nhất thời
- (сразу возникающий) rất nhanh, rất chóng, tức thì, tức thời, chớp nhoáng.
Tham khảo
sửa- "мгновенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)