махать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của махать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mahát' |
khoa học | maxat' |
Anh | makhat |
Đức | machat |
Việt | makhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмахать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: махнуть) ‚(Т)
- Vẫy, phất, phe phẩy, ve vẩy, khoát.
- махать рукой кому-л. — vẫy tay với ai
- махать крыльями — vỗ (đập, tung, vẫy) cánh
- махать хвостом — ngoe nguẩy (ve vẩy) đuôi
- махать веером — phe phẩy quạt
- махать флажком — phất cờ, vẫy cờ
Tham khảo
sửa- "махать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)