махнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của махнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mahnút' |
khoa học | maxnut' |
Anh | makhnut |
Đức | machnut |
Việt | makhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмахнуть Hoàn thành
- Xem махать
- (thông tục)(прыгнуть) nhảy, phóc
- (thông tục)(поехать) đi
- махнуть рукой на кого-л., что-л. — không chú ý đến ai, đến cái gì nữa; từ bỏ (bỏ bễ, buông trôi, bỏ mặc) ai, cái gì
Tham khảo
sửa- "махнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)