массив
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của массив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | massív |
khoa học | massiv |
Anh | massiv |
Đức | massiw |
Việt | maxxiv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмассив gđ
- (горный) khối núi, địa khối, dãy núi, sơn quần.
- (большое пространство) khoảng rộng, vùng.
- лесной массив — vùng rừng, khu rừng, vùng rộng có rừng
- торфяной массив — vùng than bùn, đầm lầy than bùn
- .
- жилищный массив — khu nhà ở
Tham khảo
sửa- "массив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)