маскировка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của маскировка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | maskiróvka |
khoa học | maskirovka |
Anh | maskirovka |
Đức | maskirowka |
Việt | maxkirovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмаскировка gc
- (действие) [sự] trá hình, cải tràng, giả trang, hóa trang, ngụy trang.
- (то, чем маскируют) đồ hóa trang, đồ trá hình, đồ ngụy trang.
Tham khảo
sửa- "маскировка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)