маскарад
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của маскарад
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | maskarád |
khoa học | maskarad |
Anh | maskarad |
Đức | maskarad |
Việt | maxcarađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмаскарад gđ
- (бал) [cuộc] khiêu vũ trá hình, vũ hội hóa trang, vũ hội giả trang.
- (необычный костюм) vẻ ngoài kỳ dị, trang phục lạ thường.
- (перен.) (притворство) [sự] vờ vĩnh, giả vờ, giả cách, vờ vịt.
Tham khảo
sửa- "маскарад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)