маршрут
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của маршрут
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | maršrút |
khoa học | maršrut |
Anh | marshrut |
Đức | marschrut |
Việt | marsrut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмаршрут gđ
Tham khảo
sửa- "маршрут", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)