lộ trình
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lo̰ʔ˨˩ ʨï̤ŋ˨˩ | lo̰˨˨ tʂïn˧˧ | lo˨˩˨ tʂɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lo˨˨ tʂïŋ˧˧ | lo̰˨˨ tʂïŋ˧˧ |
Danh từ
sửalộ trình
- Con đường phải đi qua; tuyến đường.
- Hướng dẫn đi đúng lộ trình.
Tham khảo
sửa- "lộ trình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)