манер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của манер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | manér |
khoa học | maner |
Anh | maner |
Đức | maner |
Việt | maner |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaманер gđ
- Kiểu, cách, lối, cung cách, kiểu cách.
- манер говорить — cách nói, lối nói, điều ăn tiếng nói
- манер держать себя — cách cư xử, lối xử thế, cách xử sự, cách đi đứng
- мн.: — манеры — kiểu cách, cốt cách, điệu bộ, phong thái, phong cách, cử chỉ
- у него хорошие манеры — phong thái [cốt cách, điệu bộ, cử chỉ] của anh ấy đẹp
- (творчества и т. п. ) phong cách, bút pháp.
- манер исполнения — phong cách diễn xuất
Tham khảo
sửa- "манер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)