Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

манер

  1. Kiểu, cách, lối, cung cách, kiểu cách.
    манер говорить — cách nói, lối nói, điều ăn tiếng nói
    манер держать себя — cách cư xử, lối xử thế, cách xử sự, cách đi đứng
    мн.: манеры — kiểu cách, cốt cách, điệu bộ, phong thái, phong cách, cử chỉ
    у него хорошие манеры — phong thái [cốt cách, điệu bộ, cử chỉ] của anh ấy đẹp
  2. (творчества и т. п. ) phong cách, bút pháp.
    манер исполнения — phong cách diễn xuất

Tham khảo

sửa