малоподвижный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của малоподвижный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | malopodvížnyj |
khoa học | malopodvižnyj |
Anh | malopodvizhny |
Đức | malopodwischny |
Việt | malopođviginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмалоподвижный
- Ít cử động, kém họat động, kém cơ động.
- малоподвижный сустав — khớp xương ít cử động
- малоподвижный образ жизни — lối sống trì trệ, nếp sống ngồi luôn một chỗ
Tham khảo
sửa- "малоподвижный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)