Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

малоподвижный

  1. Ít cử động, kém họat động, kém động.
    малоподвижный сустав — khớp xương ít cử động
    малоподвижный образ жизни — lối sống trì trệ, nếp sống ngồi luôn một chỗ

Tham khảo

sửa