малоинтересный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của малоинтересный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | malointerésnyj |
khoa học | malointeresnyj |
Anh | malointeresny |
Đức | malointeresny |
Việt | malointerexny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaмалоинтересный
Tham khảo
sửa- "малоинтересный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)