малодушие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của малодушие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | malodúšije |
khoa học | malodušie |
Anh | malodushiye |
Đức | maloduschije |
Việt | malođusiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмалодушие gt
- (Tính) Nhút nhát, nhu nhược, bạc nhược, thiếu cương quyết, hèn nhát; (упадок духа) [sự] mất tinh thần, ngã lòng, thoái chí, nhụt chí.
Tham khảo
sửa- "малодушие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)