макроскопический
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của макроскопический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | makroskopíčeskij |
khoa học | makroskopičeskij |
Anh | makroskopicheski |
Đức | makroskopitscheski |
Việt | macroxcopitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
макроскопический
Tham khảo sửa
- "макроскопический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)