Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

мазаный

  1. (thông tục) (грязный) lấm bẩn, lấm láp, lọ lem, nhọ nhem.
  2. (сделанный из глины) [bằng] đất sét, đất.

Tham khảo

sửa