магистраль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của магистраль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | magistrál' |
khoa học | magistral' |
Anh | magistral |
Đức | magistral |
Việt | maghixtral |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмагистраль gđ
- Đường chính, tuyến chính, đường trục, đại lộ.
- железнодорожная магистраль — [tuyến] đường sắt chính
- воздушная магистраль — đường [tuyến] hàng không chính
- водная магистраль — đường thủy chính, đường (tuyến) hàng hải chính
- (водопроводная, газовая и т. п. ) đường ống cái, đường ống chính.
- нефтяная магистраль — đường ống cái dẫn dầu
Tham khảo
sửa- "магистраль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)