Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

магистраль

  1. Đường chính, tuyến chính, đường trục, đại lộ.
    железнодорожная магистраль — [tuyến] đường sắt chính
    воздушная магистраль — đường [tuyến] hàng không chính
    водная магистраль — đường thủy chính, đường (tuyến) hàng hải chính
  2. (водопроводная, газовая и т. п. ) đường ống cái, đường ống chính.
    нефтяная магистраль — đường ống cái dẫn dầu

Tham khảo sửa