магазин
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của магазин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | magazín |
khoa học | magazin |
Anh | magazin |
Đức | magasin |
Việt | magadin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмагазин gđ
- Cửa hàng, cửa hiệu, hiệu, hàng, hiệu buôn, thương điếm; mậu dịch (разг. ).
- универсальный магазин — cửa hàng bách hóa [tổng hợp]
- (в оружии) băng đạn, hộp đạn, ổ đạn.
- тех. — [cái] hộp, ổ
- магазин сопротивления — hộp điện trở
- магазин ёмкостей — hộp điện dung
Tham khảo
sửa- "магазин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)