Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

лягушка gc

  1. (Con) Ếch, nhái, ễnh ương, chẫu chàng, chàng hiu (Ranidae).
    древесная лягушка — [con] nhái bén (Hyla arborea)

Tham khảo sửa