Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chàng hiu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̤ːŋ
˨˩
hiw
˧˧
ʨaːŋ
˧˧
hiw
˧˥
ʨaːŋ
˨˩
hiw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨaːŋ
˧˧
hiw
˧˥
ʨaːŋ
˧˧
hiw
˧˥˧
Danh từ
sửa
chàng hiu
Một
loại
nhái
.
Người ta cũng gọi con
chàng hiu
là con chẫu chàng.
Tham khảo
sửa
"
chàng hiu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)