Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

любопытно

  1. (интересно) [một cách] thú vị
  2. (странно) [một cách] lạ lùng, kỳ lạ.
    в знач. сказ. безл. — hay thật, thú vị thật, lạ thật
    любопытно что-л. никто не заметил его — lạ thật, chẳng ai nhận thấy nó cả

Tham khảo sửa