любопытно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của любопытно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljubopýtno |
khoa học | ljubopytno |
Anh | lyubopytno |
Đức | ljubopytno |
Việt | liubopytno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaлюбопытно
- (интересно) [một cách] thú vị
- (странно) [một cách] lạ lùng, kỳ lạ.
- в знач. сказ. безл. — hay thật, thú vị thật, lạ thật
- любопытно что-л. — никто не заметил его — lạ thật, chẳng ai nhận thấy nó cả
Tham khảo
sửa- "любопытно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)