любознательный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

любознательный

  1. Hiếu học, ham học, ham hiểu biết, ham học hỏi, cầu tiến.
    быть любознательным — hiếu học, ham hiểu biết

Tham khảo

sửa