Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

любезный

  1. Nhã nhặn, lịch thiệp, dễ mến, tử tế.
    будьте любезныйы — xin làm ơn, nhờ anh (chị, ông, bà...) làm ơn

Tham khảo sửa