льняной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của льняной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | l'njanój |
khoa học | l'njanoj |
Anh | lnyanoy |
Đức | lnjanoi |
Việt | lnianoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaльняной
- (Thuộc về) Lanh; (из волокна льна) [bằng] sợi lanh.
- льняное масло — dầu lanh
- (о цвете волос) vàng nhạt.
Tham khảo
sửa- "льняной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)