Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

лущить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Bóc vỏ; (кукурузу) tẽ, lẩy; (семечки) cắn vỏ; (рис) cắn trắt.
    с.-х. — xới đất, xới, vun xới
    лущить дёрн — xới lớp đất cỏ

Tham khảo

sửa