лущить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лущить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | luščít' |
khoa học | luščit' |
Anh | lushchit |
Đức | luschtschit |
Việt | lusit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaлущить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Bóc vỏ; (кукурузу) tẽ, lẩy; (семечки) cắn vỏ; (рис) cắn trắt.
- с.-х. — xới đất, xới, vun xới
- лущить дёрн — xới lớp đất cỏ
Tham khảo
sửa- "лущить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)