Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

лучистый

  1. Sáng, tỏa sáng, rực sáng.
    лучистые глаза — đôi mắt rực sáng
  2. (физ.) [thuộc về] bức xạ, phóng xạ, phát xạ.
    лучистая энергия — năng lượng bức xạ

Tham khảo sửa