лупиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лупиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lupít'sja |
khoa học | lupit'sja |
Anh | lupitsya |
Đức | lupitsja |
Việt | lupitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaлупиться Thể chưa hoàn thành (разг. (о коже))
Tham khảo
sửa- "лупиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)