Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
лукавый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
лук
а
вый
Láu
,
láu lỉnh
,
láu cá
,
ranh mãnh
,
ma mãnh
,
tinh ranh
(коварный)
xảo quyệt
,
tinh
mặt
,
tinh
quái
,
thâm hiểm
.
(задорный)
tinh nghịch
,
vui vẻ
,
nhí nhảnh
.
Tham khảo
sửa
"
лукавый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)