лояльность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лояльность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lojál'nost' |
khoa học | lojal'nost' |
Anh | loyalnost |
Đức | lojalnost |
Việt | loialnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлояльность gc
- (Tính, thái độ) Trung thực, đúng mực, bề ngoài tỏ ra trung thành.
Tham khảo
sửa- "лояльность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)