Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

лоскут (,(ед. 1b, мн. 1b и 12a: ~ья))

  1. Mảnh, miếng, mẩu vụn, mụn, vụn.

Tham khảo

sửa