лоскут
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лоскут
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | loskút |
khoa học | loskut |
Anh | loskut |
Đức | loskut |
Việt | loxcut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлоскут gđ (,(ед. 1b, мн. 1b и 12a: ~ья))
Tham khảo
sửa- "лоскут", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)