Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ломкий
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của ломкий
Chữ Latinh
LHQ
lómkij
khoa học
l
o
mkij
Anh
lomki
Đức
lomki
Việt
lomki
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Tính từ
sửa
л
о
мкий
Dễ
vở
,
dễ
gãy
,
giòn
.
Tham khảo
sửa
"
ломкий
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)