Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

ложность gc

  1. (Sự, tính) Giả tạo, giả dối, giả mạo, giả.
  2. (ошибочность) [sự, tính chất] sai lầm, sai, nhầm, không đúng, lệch lạc, lầm lạc.

Tham khảo

sửa