ловец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ловец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lovéc |
khoa học | lovec |
Anh | lovets |
Đức | lowez |
Việt | lovetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaловец gđ
- (охотник) người bắt (săn bắt) thú
- (рыбак) người câu (đánh) cá, dân chài, ngư dân, ngư ông.
- .
- на ловецца и зверь бежит — посл. — ai cố tìm thì người ấy được may
Tham khảo
sửa- "ловец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)