Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngư dân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɨ
˧˧
zən
˧˧
ŋɨ
˧˥
jəŋ
˧˥
ŋɨ
˧˧
jəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɨ
˧˥
ɟən
˧˥
ŋɨ
˧˥˧
ɟən
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngu đần
ngu dân
Danh từ
sửa
ngư dân
Người làm
nghề
đánh
cá
.
Đồng nghĩa
sửa
ngư gia
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngư dân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)