литься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của литься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lít'sja |
khoa học | lit'sja |
Anh | litsya |
Đức | litsja |
Việt | litxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaлиться Hoàn thành
- (течь) chảy, tuôn chảy, trút, đổ, tuôn.
- перен. — (о свете, запахе) — hắt ra, tỏa ra; (о звуках) — phát ra, vang lên
- (о речи, слоге) trôi chảy, lưu loát.
- его речь лилась плавно — nó ăn nói lưu loát, anh ấy ăn nói trôi chảy
Tham khảo
sửa- "литься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)