литография
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của литография
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | litográfija |
khoa học | litografija |
Anh | litografiya |
Đức | litografija |
Việt | litographiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлитография gc
- (печатание) [sự] in li tô, in thạch bản, in đá, thạch ấn.
- (оттиск) bản in li tô (thạch bản)
- (рисунок) [bức] tranh li tô, tranh thạch bản.
- (предприятие) xưởng in li tô (in thạch bản).
Tham khảo
sửa- "литография", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)