лимонный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лимонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | limónnyj |
khoa học | limonnyj |
Anh | limonny |
Đức | limonny |
Việt | limonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлимонный
- (Thuộc về) Chanh.
- (цвета лимона) vàng chanh, vàng tươi, vàng chói.
- лимонная кислота — хим. — axit xitric, a-xít xi-tơ-rích
Tham khảo
sửa- "лимонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)