Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

лимонный

  1. (Thuộc về) Chanh.
  2. (цвета лимона) vàng chanh, vàng tươi, vàng chói.
    лимонная кислота хим. — axit xitric, a-xít xi-tơ-rích

Tham khảo

sửa