Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

ледяной

  1. (Thuộc về) Băng, nước đá.
  2. (очень холодный) rất lạnh, lạnh giá, lạnh ngắt, lạnh buốt.
    ледяной ветер — ngọn gió lạnh giá
    ледяная вода — nước lạnh buốt
  3. (перен.) Lạnh lùng, lạnh nhạt.
    ледяной взгляд — cái nhìn lạnh như tiền (lạnh lùng)

Tham khảo sửa