Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lạnh giá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̰ʔjŋ
˨˩
zaː
˧˥
la̰n
˨˨
ja̰ː
˩˧
lan
˨˩˨
jaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lajŋ
˨˨
ɟaː
˩˩
la̰jŋ
˨˨
ɟaː
˩˩
la̰jŋ
˨˨
ɟa̰ː
˩˧
Tính từ
sửa
lạnh
giá
Lạnh
lắm.
Trời
lạnh giá
.
Tham khảo
sửa
"
lạnh giá
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)