левый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của левый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lévyj |
khoa học | levyj |
Anh | levy |
Đức | lewy |
Việt | levy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлевый
- Trái, tả.
- в левыйом углу — ở trái
- играть в теннис левыйой рукой — đánh quần vợt bằng tay trái
- левый фланг — sườn trái, tả dực
- левый берег — tả ngạn, bờ trái
- (полит.) [thuộc] phái tả, cánh tả
- (об уклоне) — tả khuynh.
- в знач. сущ. мн.: — левые — полит. — phái tả, cánh tả
Tham khảo
sửa- "левый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)